ホーム VN:ベトナム

ベトナムにおける知的財産の基礎的情報(全体マップ)-実体編

1.出願ルート
 ベトナムでは、発明特許権、実用新案特許権、意匠権、商標権を取得するために、以下のルートにより出願することができる。また、意匠を除いて国際出願(PCT、マドリッドプロトコル)ができる。

[ベトナムにおける出願ルート]

直接出願 国際出願 広域出願
特許 不可
実用新案 不可
意匠 不可 不可
商標 不可

<諸外国の制度概要>
 ・一覧表URL
(特許)https://www.jpo.go.jp/system/laws/gaikoku/document/mokuji/1tokkyo.pdf
(実用新案)https://www.jpo.go.jp/system/laws/gaikoku/document/mokuji/2jitsuyou.pdf
(意匠)https://www.jpo.go.jp/system/laws/gaikoku/document/mokuji/3isyou.pdf

(商標)https://www.jpo.go.jp/system/laws/gaikoku/document/mokuji/4syouhyou.pdf
 ・諸外国の法令・条約等URL https://www.jpo.go.jp/system/laws/gaikoku/mokuji.html
  (国等のリンクをクリックすると各国等の制度概要や法令情報が日本語で表示される。)

2.法令・制度等

(1) 主な法律

法域 法律・規則(公用語)/(英語)
a: 法律・規則等の名称
b: 主な改正内容
URL:
改正年
(YYYY)
施行日
(DD/MM/YYYY)
知的財産法 (公用語)
a: Luật số 50/2005/QH11, LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ
(日本語)
a: 知的財産法第50/2005/QH11号b: 知的財産に関して規定する法律。2009年に一部の条文が改正された(改正法の施行は2010年)

https://ipvietnam.gov.vn/documents/20182/626826/5.1.+Luat+So+huu+tri+tue+2005.pdf/5a8cbdf8-c7c1-457e-b9db-b5a696a76ed7


2005

01/07/2006
(英語)
a: Law No. 50/2005/QH11 of November 29, 2005, on Intellectual Property

https://wipolex.wipo.int/en/text/274445

(公用語)
a: Luật số 36/2009/QH12, LUẬT SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ
(日本語)
a: 法律番号36/2009/QH12、知的財産法の一部の条項を修正および補足する法律
b:侵害行為に対する行政措置に関し、警告書の送付を要件としていた条文を削除し(211条)、従来は「消費者または社会に損害を与える侵害行為」と規定していた条文を「著作権者、権利者、消費者、または社会に損害を与える侵害行為」と改正し(211条)、製品に貼付する侵害商標ラベルを所持しているだけでも行政措置の対象とし(211条)、行政措置の罰金額の規定(改正前は損害額と同額もしくは最大損害額の5倍まで)を削除した(214条4項)。

http://ipvietnam.gov.vn/documents/20182/626826/5.2.+Luat+So+huu+tri+tue+sua+doi.pdf/a268a18f-eb19-4884-892e-eeae913d7d47


2009

01/01/2010
(英語)
a: Law No. 36/2009/QH12 of June 19, 2009, amending and supplementing a Number of Articles of the Law on Intellectual Property

https://wipolex.wipo.int/en/text/182541

(公用語)
a: Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm, Luật Sở hữu trí tuệ (Luật số: 42/2019/QH14)
(日本語)
a: 保険事業に関する法律および知的財産に関する法律の多数の条項を改正および補足する法律(法律番号:42/2019/QH14)

b: 電子出願が導入され、特許の新規性喪失の例外が拡充され、知的財産権のライセンス契約(ただし、商標ライセンス契約以外)は登録した場合にのみ第三者対抗要件を得ることが規定された。

https://www.ipvietnam.gov.vn/documents/20195/702193/Luat+42+sdbs+Luat+KDBH+Luat+SHTT.pdf/0a48805e-0b44-40d8-9ea7-7bcc3a5a5faa

2019

14/01/2019
(知財に関してのみ)
(公用語)
a: Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ(Luật số: 07/2022/QH15)
(日本語)
a: 知的財産法の多数の条項を改正および補足する法律(法律番号:07/2022/QH15)

b: 知的財産法の改正法。特許については、ベトナム国内発明の第一国出願義務の明確化、サポート要件や実施可能要件の明文化等が、意匠については、出願公開の繰延べ請求期間の設定等が、商標については、音商標の導入、拒絶理由の追加、周知商標の定義の明確化等が新たに規定された。

https://ipvietnam.gov.vn/documents/20195/1326404/Luat+sua+doi%2C+bo+sung+mot+so+dieu+cua+Luat+So+huu+tri+tue.pdf/e4fc7dc2-2e7b-4a6a-99d6-7a9ae7caf90f
(画面表示に時間がかかる、またはご利用の端末によっては開かない場合がある。)

2022

01/01/2023
(日本語)
a: 知的財産法
b: 知的財産法第50/2005/QH11号(2006年7月1日施行)に法律第36/2009/QH12号(2010年1月1日施行)、法律第42/2019/QH14号(2019年11月1日施行)、法律第07/2022/QH15号(2023年1月1日施行)の改正を反映した内容である。

https://www.jica.go.jp/Resource/project/vietnam/059/materials/lqgpft0000005lvu-att/intellectual_property_law_2022.pdf

関連記事:「ベトナムにおける政府による知的財産に関する各種優遇・支援制度」(2019.8.15)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/etc/17629/

関連記事:「ベトナムにおける特許・実用新案出願制度概要」(2019.6.27)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/17469/

関連記事:「ベトナムにおける意匠出願制度概要」(2019.6.27)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/17471/

関連記事:「ベトナムにおける商標出願制度概要」(2018.10.26)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/17473/

関連記事:「ベトナムにおける医薬用途発明の保護制度」(2018.8.16)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/15660/

産業財産に関する政令 (公用語)
a: Nghị định số 103/2006/NĐ-CP ngày 22 tháng 09 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp

b: 工業所有権に関する細則を定めるとともに、知的財産法の一部条項の施行細則を規定する政令

http://ipvietnam.gov.vn/documents/20182/627934/6.1.+Ngh%E1%BB%8B+%C4%91%E1%BB%8Bnh+s%E1%BB%91+103.2006.ND.CP.doc/3b6d0268-9aea-4a4e-b1cc-16d79e0d2a55
(Word書式ダウンロード形式)

2006

21/10/2006
(英語)
a: Decree No. 103/2006/ND-CP of September 22, 2006, detailing and guiding the Implementation of a Number of Articles of the Law on Intellectual Property regarding Industrial Property

https://wipolex.wipo.int/en/text/131859

(日本語)
a: 産業財産に関する知的財産法の細則及び施行ガイドラインの政令103号(2006年10月21日施行)

http://warp.da.ndl.go.jp/info:ndljp/pid/1022116/www.jpo.go.jp/cgi/link.cgi?url=/shiryou/s_sonota/fips/mokuji.htm

(公用語)
a: Nghị định số 122/2010/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2010 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 103/2006/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp.
(日本語)
a: 政府決議122/2010/ NĐ-CP(2010年12月31日公布)
b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの一部改正。秘密特許制度、特許の第一国出願義務に関する規定が追加された。

http://ipvietnam.gov.vn/documents/20182/627934/6.2.+Ngh%E1%BB%8B+%C4%91%E1%BB%8Bnh+s%E1%BB%91+122.2010.ND.CP.doc/4b906bbd-c78c-46b6-836f-c95660573bf3
(Word書式ダウンロード形式)


2010

20/2/2011
(英語)
a: Decree No. 122/2010/ND-CP of December 31, 2010, amending and supplementing a Number of Articles of the Decree No. 103/2006/ND-CP of September 22, 2006, detailing and guiding a Number of Articles of the Law on Intellectual Property regarding Industrial Property

https://wipolex.wipo.int/en/text/330661

(公用語)
a: Nghị định số 65/2023/NĐ-CP ngày 23/8/2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp, bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng và quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ.

(日本語)
a:政府決議65/2023/NĐ-CP(2023年8月23日施行)

b: 産業財産権、産業財産権の保護、植物品種の権利、知的財産の国家管理に関する知的財産法を実施するための条項と措置を詳述している。

https://thuvienphapluat.vn/van-ban/So-huu-tri-tue/Nghi-dinh-65-2023-ND-CP-huong-dan-Luat-So-huu-tri-tue-so-huu-cong-nghiep-576846.aspx

https://ipvietnam.gov.vn/documents/20195/1560614/65_2023_ND-CP_23082023-signed.pdf/2f15e2bf-068d-4cc7-abe7-c1007b270693
(画面表示に時間がかかる、またはご利用の端末によっては開かない場合がある。)

2023

23/8/2023
(英語)
a: Decree No. 65/2023/ND-CP of August 23, 2023, details a number of articles and measures to implement the Law on Intellectual Property on industrial property, protection of industrial property rights, rights to plant varieties and state management of intellectual property

https://thuvienphapluat.vn/van-ban/So-huu-tri-tue/Nghi-dinh-65-2023-ND-CP-huong-dan-Luat-So-huu-tri-tue-so-huu-cong-nghiep-576846.aspx


関連記事:「ベトナムにおける知的財産権侵害事案の刑罰制度およびその運用」(2018.2.1)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/judgment/14459/

関連記事:「ベトナムの模倣被害に対する措置および対策」(2017.11.16)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/judgment/14253/

関連記事:「ベトナムにおける営業秘密ならびに職務発明、職務著作および職務意匠の保護」(2017.3.14)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/etc/13240/

産業財産に関する省令 (公用語)
a: No.01/2007/TT-BKHCN, Thông tư Hướng dẫn thi hành Nghị định số 103/2006/NĐ-CP ngày 22 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều luật của Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp

b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令

https://www.most.gov.vn/Images/Attachments/03169353e61e41efaa0bac4ce58fc659-01.2007.TT.BKHCN%20ve%20Luat%20SHTT.doc
(Word書式ダウンロード形式、「ファイルは安全ではない。」と表示される場合がある。)

2007

01/03/2007
(英語)
a: Circular No. 01/2007/TT-BKHCN of February 14, 2007, guiding the Implementation of the Government’s Decree No. 103/2006/ND-CP of September 22, 2006, detailing and guiding the Implementation of a Number of Articles of the Law on Intellectual Property regarding Industrial Property

https://wipolex.wipo.int/en/text/131995

(日本語)
a: 産業財産権に関する知的財産法の一部条項を詳細に規定し、その施行ガイドラインを提供する政府の2006年9月22日付政令第103/2006/ND-CP号の施行ガイドラインを提供する省令第01/2007/TT-BKHCN号

https://www.jpo.go.jp/system/laws/gaikoku/document/mokuji/vietnam-sangyou_syourei.pdf

(公用語)
a: Thông tư 13/2010/TT-BKHCN sửa đổi quy định của Thông tư 17/2009/TT-BKHCN và 01/2007/TT-BKHCN do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành

b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令01/2007/TT-BKHCNを改正する省令

http://congbao.chinhphu.vn/noi-dung-van-ban-so-13-2010-tt-bkhcn-725


2010

13/09/2010
(公用語)
a: Thông tư số 18/2011/TT-BKHCN ngày 22 năm 7 năm 2011 của Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi, bổ sung một số quy định của Thông tư số 01/2007/TT-BKHCN ngày 14/02/2007, được sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 13/2010/TT-BKHCN ngày 31/7/2010 và Thông tư số 01/2008/TT-BKHCN ngày 25/02/2008, được sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 04/2009/TT-BKHCN ngày 27/3/2009

b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令01/2007/TT-BKHCNを改正する省令

http://congbao.chinhphu.vn/noi-dung-van-ban-so-18-2011-tt-bkhcn-2435

2011

05/09/2011
(英語)
a: Circular No. 18/2011/TT-BKHCN of July 22, 2011, amending and supplementing some provisions of Circular No. 01/2007/TTBKHCN of February 14, 2007, as amended and supplemented by Circular No. 13/2010/TTBKHCN of July 31, 2010, and Circular No. 01/2008/TT-BKHCN of February 25, 2008, as amended and supplemented by Circular No. 04/2009/TT-BKHCN of March 27, 2009

https://wipolex.wipo.int/en/text/330755

(公用語)
a: Thông tư số 05/2013/TT-BKHCN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 01/2007/TT-BKHCN ngày 14/02/2007 hướng dẫn thi hành Nghị định số 103/2006/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp, được sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 13/2010/TT-BKHCN ngày 30//7/2010 và Thông tư số 18/2011/TT-BKHCN ngày 22/7/2011.

b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令01/2007/TT-BKHCNを改正する省令

http://congbao.chinhphu.vn/noi-dung-van-ban-so-05-2013-tt-bkhcn-3311


2013

06/04/2013
(公用語)
a: Thông tư số 05/2013/TT-BKHCN ngày 20/02/2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 01/2007/TT-BKHCN ngày 14/02/2007 hướng dẫn thi hành nghị định số 103/2006/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của luật sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp, được sửa đổi, bổ sung theo thông tư số 13/2010/TT-BKHCN ngày 30/7/2010 và Thông tư số 18/2011/TT-BKHCN ngày 22/7/2011

b. Circular No.05/2013/TT-BKHCN 2013年2月20日、政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令01/2007/TT-BKHCNを一部改正する省令

https://wipolex.wipo.int/en/text/446618


2013

20/02/2013
(公用語)
a: Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN ngày 30 năm 06 năm 2016 của Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 01/2007/TT-BKHCN ngày 14 tháng 02 năm 2007 hướng dẫn thi hành Nghị định số 103/2006/NĐ-CP ngày 22 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp, được sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 13/2010/TT-BKHCN ngày 30 tháng 7 năm 2010, Thông tư số 18/2011/TT-BKHCN ngày 22 tháng 7 năm 2011 và Thông tư số 05/2013/TT-BKHCN ngày 20 tháng 02 năm 2013

b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令01/2007/TT-BKHCNを改正する省令

http://congbao.chinhphu.vn/noi-dung-van-ban-so-16-2016-tt-bkhcn-25022?cbid=19735


2016

15/01/2018
(英語)
a: Circular No. 16/2016/TT-BKHCN of June 30, 2016, amending and supplementing a number of Articles of Circular No. 01/2007/TT-BKHCN of February 14, 2007

https://wipolex.wipo.int/en/text/466093

a: Số: 07/VBHN-BKHCN
THÔNG TƯ HƯỚNG DẪN THI HÀNH NGHỊ ĐỊNH SỐ 103/2006/NĐ-CP NGÀY 22 THÁNG 9 NĂM 2006 CỦA CHÍNH PHỦ QUY ĐỊNH CHI TIẾT VÀ HƯỚNG DẪN THI HÀNH MỘT SỐ ĐIỀU CỦA LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ VỀ SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP

b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令01/2007/TT-BKHCN(2010, 2011, 2013, 2016の改正省令を反映した合冊版)

https://thuvienphapluat.vn/van-ban/So-huu-tri-tue/Van-ban-hop-nhat-07-VBHN-BKHCN-2017-huong-dan-Nghi-dinh-103-2006-ND-CP-So-huu-tri-tue-385941.aspx


2010
2011
2013
2016

15/01/2018
(2016年改正の施行日)
関連記事:「ベトナムにおける第一国出願制度」(2019.8.15)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/17627/

関連記事:「ベトナムの特許・実用新案関連の法律、規則、審査基準等」(2021.5.11)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/19844/

関連記事:「ベトナムの意匠関連の法律、規則、審査基準等」(2019.2.21)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/16559/

関連記事:「ベトナムにおける特許年金制度の概要」(2018.10.11)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/15961/

関連記事:「ベトナムにおける寄託微生物関連発明に関する実務」(2018.8.16)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/15662/

関連記事:「ベトナムにおける特許権の共有と共同出願」(2018.3.27)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/14742/

関連記事:「ベトナムにおけるマドリッド協定議定書の基礎商標の同一性の認証」(2017.6.1)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/application/13766/

関連記事:「ベトナムにおける共同開発契約」(2017.3.9)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/13234/

関連記事:「ベトナムにおける技術ライセンス契約」(2017.3.6)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/13228/

関連記事:「ベトナムにおいて技術検証(PoC)契約書モデルを使用する際の注意事項」(2023.5.30)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/34527/

関連記事:「ベトナムにおける特許ライセンス契約の基礎および留意事項」(2016.6.30)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/12211/

関連記事:「ベトナムにおける商標ライセンス契約の留意点」(2016.6.22)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/etc/11810/

関連記事:「ベトナムにおける遺伝資源の利用と特許制度」(2016.4.27)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/application/11881/

著作権 (公用語)
a: Nghị định số 22/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 02 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật sở hữu trí tuệ năm 2009 về quyền tác giả, quyền liên quan

http://ipvietnam.gov.vn/documents/20182/627934/6.5.+Ngh%E1%BB%8B+%C4%91%E1%BB%8Bn+s%E1%BB%91+22_2018_ND-CP.doc/c2d4e695-6e87-4e80-9f3f-12d234882a09
(Word書式ダウンロード形式)

2018

10/04/2018
(英語)
a: Decree No. 22/2018/ND-CP of February 23, 2013, on Guidelines for Certain Number of Articles of the Intellectual Property Law and Law on Amendments to the Intellectual Property Law 2009 in Terms of Copyright and Related Rights

https://wipolex.wipo.int/en/text/472667

(公用語)
a: Nghị định số 17/2023/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Sở hữu trí tuệ về quyền tác giả, quyền liên quan

b: 著作権および著作隣接権によって保護される作品の種類、侵害とみなされない作品利用の例外、保護登録の指示、集団代表組織、コンサルティングおよびサービス組織の活動、侵害の検査および処理、輸出入商品の管理、仲介サービス提供者の責任について規定している

https://thuvienphapluat.vn/van-ban/So-huu-tri-tue/Nghi-dinh-17-2023-ND-CP-huong-dan-Luat-So-huu-tri-tue-ve-quyen-tac-gia-quyen-lien-quan-565147.aspx

https://datafiles.chinhphu.vn/cpp/files/vbpq/2023/5/17-cp.signed.pdf
(画面表示に時間がかかる、またはご利用の端末によっては開かない場合がある。)


2023

26/4/2023
関連記事:「ベトナムにおいて商標権・意匠権侵害を主張された場合の対抗措置」(2015.5.22)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/judgment/8622/

不正競争 (公用語)
a: Luật 23/2018/QH14, Luật Cạnh tranh

b: 旧競争法27/2004/QH11は新法となるLuật 23/2018/QH14の施行日に失効した。

http://congbao.chinhphu.vn/noi-dung-van-ban-so-23-2018-qh14-26888


2018

01/07/2019
関連記事:「ベトナムにおける物品デザインの商標的保護」(2018.9.20)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/15847/

関連記事:「ベトナムにおける「.vn」ドメイン名紛争の解決」(2015.3.31)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/etc/8508/

(2) 審査基準等

法域 法律・規則(公用語)/(英語)
a: 法律・規則等の名称
b: 主な改正内容
URL:
改正年
(YYYY)
施行日
(DD/MM/YYYY)
特許 (公用語)
a: QUY CHẾ THẨM ĐỊNH ĐƠN ĐĂNG KÝ SÁNG CHẾ

b:特許に関する審査基準
https://www.ipvietnam.gov.vn/documents/20182/856300/QUY+CHE+SANG+CHE.pdf/c459ef94-79f2-4057-be88-0b2ebebd1400


2010

31/03/2010
(日本語)
a: ベトナム特許出願審査基準
https://www.jpo.go.jp/system/laws/gaikoku/document/mokuji/vietnam-tokkyo-shinsa-kijun.pdf

(公用語)
a: QUYẾT ĐINH Ban hành Phụ Lục I bổ sung vậo Quy chệ thâm định đon đãng ký sáng chệ được ban hành kém theo Quyết số 487/QĐ-SHTT ngày 31/3/2010 của Cục trưởng Cục Sở hữu trí tuệ, được sửa đổi, bổ sung theo Quyết định số 5196/QĐ-SHTT ngày 31/12/2020

b: 2010年3月31日発行の特許に関する審査基準を補足(付属書I) コンピュータプログラムに関連する特許としてクレームされた主題を認定するためのガイドライン

https://ipvietnam.gov.vn/documents/20182/856300/PHU+LUC+I+QUY+CHE.pdf/63955d4e-f820-46c9-891a-f2476b72ac5b
(画面表示に時間がかかる、またはご利用の端末によっては開かない場合がある。)

2021

31/12/2021
(英語)
a: Annex I
GUIDELINES FOR DETERMINING THE ELIGIBILITY FOR PATENTPROTECTION OF CLAIMED SUBJECT MATTER OF COMPUTERPROGRAM RELATED INVENTIONS

https://www.jica.go.jp/Resource/project/english/vietnam/059/materials/fp4rrb000000t60p-att/materials_03_01.pdf

(公用語)
a: QUYẾT ĐINH Ban hành Phụ Lục I bổ sung vậo Quy chệ thâm định đon đãng ký sáng chệ được ban hành kém theo Quyết số 487/QĐ-SHTT ngày 31/3/2010 của Cục trưởng Cục Sở hữu trí tuệ, được sửa đổi, bổ sung theo Quyết định số 5196/QĐ-SHTT ngày 31/12/2020 và Quyết định số 6193/QĐ-SHTT ngày 31/12/2021

b: 2010年3月31日発行の特許に関する審査基準を修正または補足(付属書II)

https://www.ipvietnam.gov.vn/documents/20195/1473438/20230405112446119.pdf/70d00c6f-8078-4f56-9825-07ed4a827691


2021

03/04/2023
意匠 (公用語)
a: QUYẾT ĐINH Vế việc ban hành Quy chế thẩm định đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp

b: 意匠に関する審査基準

https://www.ipvietnam.gov.vn/documents/20182/856300/Quy+ch%E1%BA%BF+KDCN+2022+-+b%E1%BA%A3n+nh%E1%BA%B9.pdf/72dadac7-dc16-422a-bde0-a50578b65b80

2022

12/5/2022
地理的表示 (公用語)
a: QUYẾT ĐINH Ban hành Quy chế Thẩm định đơn đăng ký chỉ dẫn địa lý

b: 地理的表示に関する審査基準

https://www.ipvietnam.gov.vn/documents/20195/1413131/Quy+ch%E1%BA%BF+CD%C4%90L+%28ban+h%C3%A0nh+theo+QDD_Q%C4%90-SHTT+ng%C3%A0y+31-12-2021%29.pdf/5181b9df-83ee-4947-97d7-38e2496504c4


2021

31/12/2021
関連記事:「ベトナムにおける商標審査基準関連資料」(2016.3.1)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/application/10292/

関連記事:「ベトナムにおける特許審査基準関連資料」(2016.1.29)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/application/10250/

(3) 主な条約・協定(加盟状況)

条約名 加盟 加盟予定
(YYYY)
未加盟
(1) パリ条約
   (工業所有権の保護に関するパリ条約)

(    )
(2) PCT
   (特許協力条約)

(    )
(3) TRIPs
   (知的所有権の貿易関連の側面に関する協定)

(    )
(4) PLT
   (特許法条約)

(    )
(5) IPC
   (国際特許分類に関するストラスブール協定)

(    )
(6) ハーグ協定
   (意匠の国際登録に関するハーグ協定)
(7) ロカルノ協定
   (意匠の国際分類を定めるロカルノ協定)

(    )
(8) マドリッド協定
   (標章の国際登録に関するマドリッド協定議定書)

(    )
(9) TLT
   (商標法条約)

(    )
(10) STLT
   (商標法に関するシンガポール条約)

(    )
(11) ニース協定
   (標章の登録のため商品及びサービスの国際分類に関するニース協定)

(    )
(12) ベルヌ条約
   (文学的及び美術的著作物の保護に関するベルヌ条約)

(    )
(13) WCT
   (著作権に関する世界知的所有権機関条約)

(    )
(14) WPPT
   (実演及びレコードに関する世界知的所有権機関条約)

(    )

関連記事:「ベトナムにおけるパリ条約ルートおよびPCTルートの特許出願の差異」(2015.3.31)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/application/8518/

3. 料金表

[情報1]
(公用語)
Title: THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SC/GPHI (4. Phí, lệ phí đăng ký sáng chế/giải pháp hữu ích)
https://www.ipvietnam.gov.vn/vi_VN/web/guest/sang-che-gphi

(英語)
Title: REGISTRATION PROCEDURE FOR PATENTS (4. Fees and charges for invention or utility solution registration)
https://www.ipvietnam.gov.vn/en_US/web/english/patents


[情報2]
(公用語)
Title: THỦ TỤC ĐĂNG KÝ KIỂU DÁNG CÔNG NGHIỆP (4. Phí, lệ phí đăng ký kiểu dáng công nghiệp)
https://www.ipvietnam.gov.vn/vi_VN/web/guest/kieu-dang-cong-nghiep

(英語)
Title: REGISTRATION PROCEDURE FOR INDUSTRIAL DESIGNS (4. Fees and charges for industrial design registration)
https://www.ipvietnam.gov.vn/en_US/web/english/industrial-designs


[情報3]
(公用語)
Title: THỦ TỤC ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU (4. Phí, lệ phí đăng ký nhãn hiệu)
https://www.ipvietnam.gov.vn/nhan-hieu

(英語)
Title: REGISTRATION PROCEDURE FOR TRADEMARKS (4. Fees and charges for trademark registration)
https://www.ipvietnam.gov.vn/en_US/web/english/trademarks

ベトナムにおける特許権の権利行使に関する手続(前編)

記事本文はこちらをご覧ください。

ベトナムにおける特許権の権利行使に関する手続(後編)

記事本文はこちらをご覧ください。

ベトナムにおけるコンピュータプログラム関連発明の特許審査ガイドラインの改正

記事本文はこちらをご覧ください。