アジア / その他参考情報
知財実務対訳用語(日本語/英語/ベトナム語)
2014年05月27日
■概要
(2022年8月19日訂正:本記事のソース「日本法令外国語訳データベースシステム」のURLが、リンク切れとなっていたため、修正いたしました。)
知財実務で用いられる主な用語の対訳表を示す。ただし、制度・実務が異なっていることから用語は必ずしも一対一で対応せず、訳語は必ずしもここで挙げたものに限られないことに注意を要する。
■詳細及び留意点
日本語 | 英語 | ベトナム語 |
特許 | patent | Sáng chế |
特許請求の範囲 | scope of claims | Phạm vi yêu cầu bảo hộ |
明細書 | description | Bản mô tả |
要約書 | abstract | Tóm tắt |
出願人 | applicant | Chủđơn |
新規性 | novelty | Tính mới |
進歩性 | inventive step | Tính sáng tạo |
産業上利用可能性 | industrially applicable | Khả năng áp dụng công nghiệp |
実施可能性 | enablement | Bộc lộđầy đủ |
単一性 | unity of invention | Tính thống nhất của sáng chế |
先行技術 | prior art | Tình trạng kỹ thuật |
先願 | prior application | Đơn ưu tiên |
優先権 | priority | Quyền ưu tiên |
強制実施権 | compulsory license | Chuyển giao quyền sử dụng bắt buộc |
職務発明 | employee’s invention | Sáng chế giao việc |
秘密発明(注1) | secret Invention | Sáng chế bí mật |
方式審査 | formal examination | Thẩm định hình thức |
審査請求 | request for the examination of an application | Yêu cầu thẩm định nội dung |
実体審査 | substantive examination | Thẩm định nội dung |
審査基準 | guideline | Hướng dẫn |
補正指令書 | order of amendment | Trình tự sửa đổi |
拒絶理由通知書 | Notice of reasons for refusal | Thông báo lý do từ chối |
意見書 | written opinion | Ý kiến thẩm định |
補正書 | written amendment | Sửa đổi bằng văn bản |
特許査定 | Examiner’s decision to the effect that a patent is to be granted | Thông báo cấp bằng |
拒絶査定 | examiner’s decision of refusal | Quyết định từ chối |
実用新案(注2) | utility model | Giải pháp hữu ích |
商標 | trademark | Nhãn hiệu |
類似商標 | trademark similar to the registered trademark | Nhãn hiệu tương tự với nhãn hiệu đãđăng ký |
周知商標/著名商標 | well-known mark | Nhãn hiệu nổi tiếng |
団体商標 | collective trademarks | Nhãn hiệu tập thể |
証明商標(注3) | certification mark | Nhãn hiệu chứng nhận |
立体商標 | three-dimensional trademark | Nhãn hiệu ba chiều |
分割出願 | division of patent applications | Tách đơn đăng ký sáng chế |
出願変更 | conversion of an application | Chuyển đổi đơn đăng ký sáng chế |
商標登録 | trademark registration | Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu |
意匠 | industrial design | Kiểu dáng công nghiệp |
独創性 | original | Tính sáng tạo |
図面 | drawing | Bản vẽ |
関連意匠 | related design | Kiểu dáng liên quan |
組物品 | a set of articles | Một bộ các điều khoản |
組立品 | assembling ariticles | Tập hợp các điều khoản |
拒絶査定不服審判請求 | request for a trial against an examiner’s decision of refusal | Yêu cầu xét xử chống lại quyết định từ chối của xét nghiệm viên |
特許無効審判請求 | request for a trial for patent invalidation | Yêu cầu xét xử hủy bỏ hiệu lực bằng sáng chế |
登録商標無効審判請求 | request for a trial for invalidation of trademark registration | Yêu cầu xét xử hủy bỏ hiệu lực đăng ký nhãn hiệu |
行政不服審査 | administrative appeal | Khiếu nại hành chính |
審判 | appeal trial / trial | Giải quyết khiếu nại / xét xử |
審判官 | trial examiner | Giám định xét xử |
審決 | trial decision | Quyết định xét xử |
審決取消訴訟 | suit for canceling a trial decision | Kiện yêu cầu hủy một quyết định xét xử |
商標不使用取消請求訴訟 | for cancellation of a registered trademark not in use | Hủy bỏ nhãn hiệu đãđăng ký do không sử dụng |
県級裁判所 | District Court | Tòa án quận |
省級裁判所 | Appellate Court | Tòa phúc thẩm |
最高人民裁判所 | Supreme People’s Court | Tòa án nhân dân tối cao |
最高人民裁判所裁判官評議会 | Supreme People’s Court’s Judicial Council | Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao |
監督審 | Cassation | Giám đốc thẩm |
判決 | judgment,court decision | Quyết định của Tòa án |
税関 | Customs | Hải quan |
弁理士 | patent attorney | Đại diện sở hữu công nghiệp |
弁護士 | Attorney-at-law | Luật sư |
特許庁 | Japan Patent Office | Cục Sở hữu Trí tuệ Nhật bản |
(注1)ベトナムでは、所管当局によって国防及び国家安全保障に関係する「国家機密」に指定された発明については、秘密特許のみが付与され、当該出願及びこれに対して付与される特許は公開されない。
(注2) ベトナムでは、日本と異なり、実用新案についても方式審査のみならず実体審査が行われるため、実用新案の有効性についての特許庁の見解を示す技術評価書は存在しない。
(注3) 日本には証明商標制度はないが、ベトナムでは証明標章についても登録が認められる。
■ソース
・日本法令外国語訳データベースシステム(法務省)https://www.japaneselawtranslation.go.jp/ ・各国特許法等
・各国審査基準等
・模倣対策マニュアル ベトナム編(2012年3月、日本貿易振興機構)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/jpowp/wp-content/uploads/2013/09/acc43d128ff95ba095782b4df9f9f212.pdf
■本文書の作成者
Banca Intellectual Property Law Firm一般財団法人比較法研究センター 菊本千秋
■本文書の作成時期
2012.12.24