アジア / 法令等 | アーカイブ
ベトナムにおける知的財産の基礎的情報(全体マップ)-実体編
2020年02月04日
■概要
(本記事は、2024/4/2に更新しています。)URL:https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/38466/
本記事は、「新興国等知財情報データバンク」に掲載されているベトナムの知的財産に関連する基礎的な情報へのアクセス性を向上させるために、当該基礎的な情報の全体像をマップ的に示すものである。
具体的に、「実体編」の本記事では、ベトナムの知的財産に関連する基礎的な情報について、原文およびその翻訳文(英語または日本語でアクセスできるもの)のURLアドレスを掲載し、これらに関連する「新興国等知財情報データバンク」内の記事(関連記事)およびその他の情報(関連情報)の主なものについて、URLを掲載した。
■詳細及び留意点
1. 出願ルート
ベトナムでは、発明特許権、実用新案特許権、意匠権、商標権を取得するために、以下のルートにより出願することができる。また、意匠を除いて国際出願(PCT、マドリッドプロトコル)ができる。
[ベトナムにおける出願ルート]
|
直接出願 |
国際出願 |
広域出願 |
特許 |
可 |
可 |
不可 |
実用新案 |
可 |
可 |
不可 |
意匠 |
可 |
不可 |
不可 |
商標 |
可 |
可 |
不可 |
<諸外国の制度概要>
・一覧表URL https://www.jpo.go.jp/system/laws/gaikoku/sangyouzasisankenhou_itiran.html
・個別URL https://www.jpo.go.jp/system/laws/gaikoku/sangyouzaisanken_gaiyou.html
・諸外国の法令・条約等URL https://www.jpo.go.jp/system/laws/gaikoku/mokuji.html
2. 法令・制度等
(1) 主な法律
法域 |
法律・規則(公用語)/(英語) a: 法律・規則等の名称 b: 主な改正内容 URL: |
改正年 (YYYY) |
施行日 (DD/MM/YYYY) |
知的財産法 |
(公用語) a: Luật số 50/2005/QH11, LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ
b: 知的財産に関して規定する法律。2009年に一部の条文が改正された(改正法の施行は2010年)
|
2005 |
01/07/2006 |
(英語) a: Law No. 50/2005/QH11 of November 29, 2005, on Intellectual Property
https://wipolex.wipo.int/en/text/274445
|
|||
(公用語) a: Luật số 36/2009/QH12, LUẬT SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ
b:侵害行為に対する行政措置に関し、警告書の送付を要件としていた条文を削除し(211条)、従来は「消費者または社会に損害を与える侵害行為」と規定していた条文を「著作権者、権利者、消費者、または社会に損害を与える侵害行為」と改正し(211条)、製品に貼付する侵害商標ラベルを所持しているだけでも行政措置の対象とし(211条)、行政措置の罰金額の規定(改正前は損害額と同額もしくは最大損害額の5倍まで)を削除した(214条4項)。
|
2009
|
01/01/2010
|
|
(英語) a: Law No. 36/2009/QH12 of June 19, 2009, amending and supplementing a Number of Articles of the Law on Intellectual Property
https://wipolex.wipo.int/en/text/182541
(日本語) a: ベトナム知的財産法
https://www.jpo.go.jp/system/laws/gaikoku/document/mokuji/vietnam-tizaihou.pdf
|
|||
(公用語) a: Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm, Luật Sở hữu trí tuệ (Luật số: 42/2019/QH14) (日本語) a: 保険事業に関する法律および知的財産に関する法律の多数の条項を改正および補足する法律(法律番号:42/2019/QH14)
b: 電子出願が導入され、特許の新規性喪失の例外が拡充され、知的財産権のライセンス契約(ただし、商標ライセンス契約以外)は登録した場合にのみ第三者対抗要件を得ることが規定された。
|
2019 |
14/01/2019 (知財に関してのみ) |
|
関連記事:「ベトナムにおける政府による知的財産に関する各種優遇・支援制度」(2019.8.15) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/etc/17629/
関連記事:「ベトナムにおける特許・実用新案出願制度概要」(2019.6.27) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/17469/
関連記事:「ベトナムにおける意匠出願制度概要」(2019.6.27) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/17471/
関連記事:「ベトナムにおける商標出願制度概要」(2018.10.26) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/17473/
関連記事:「ベトナムにおける医薬用途発明の保護制度」(2018.8.16) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/15660/
|
|
|
|
産業財産に関する政令 |
(公用語) a: Nghị định số 103/2006/NĐ-CP ngày 22 tháng 09 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp
b: 工業所有権に関する細則を定めるとともに、知的財産法の一部条項の施行細則を規定する政令
|
2006
|
21/10/2006 |
(英語) a: Decree No. 103/2006/ND-CP of September 22, 2006, detailing and guiding the Implementation of a Number of Articles of the Law on Intellectual Property regarding Industrial Property
https://wipolex.wipo.int/en/text/131859
(日本語) a: 産業財産に関する知的財産法の細則及び施行ガイドラインの政令103号(2006年10月21日施行)
|
|||
(公用語) a: Nghị định số 122/2010/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2010 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 103/2006/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp.
b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの一部改正。秘密特許制度、特許の第一国出願義務に関する規定あり。
|
2010
|
20/2/2011 |
|
(英語) a: Decree No. 122/2010/ND-CP of December 31, 2010, amending and supplementing a Number of Articles of the Decree No. 103/2006/ND-CP of September 22, 2006, detailing and guiding a Number of Articles of the Law on Intellectual Property regarding Industrial Property
https://wipolex.wipo.int/en/text/330661
|
|||
関連記事:「ベトナムにおける知的財産権侵害事案の刑罰制度およびその運用」(2018.2.01) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/judgment/14459/
関連記事:「ベトナムにおける知的財産権侵害事案の刑罰制度およびその運用」(2018.2.1) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/judgment/14459/
関連記事:「ベトナムの模倣被害に対する措置および対策」(2017.11.16) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/judgment/14253/
関連記事:「ベトナムにおける営業秘密ならびに職務発明、職務著作および職務意匠の保護」(2017.3.14) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/etc/13240/
|
|
|
|
産業財産に関する省令 |
(公用語) a: No.01/2007/TT-BKHCN, Thông tư Hướng dẫn thi hành Nghị định số 103/2006/NĐ-CP ngày 22 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều luật của Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp
b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令
|
2007 |
01/03/2007 |
(英語) a: Circular No. 01/2007/TT-BKHCN of February 14, 2007, guiding the Implementation of the Government’s Decree No. 103/2006/ND-CP of September 22, 2006, detailing and guiding the Implementation of a Number of Articles of the Law on Intellectual Property regarding Industrial Property
https://wipolex.wipo.int/en/text/131995
(日本語) a: 産業財産権に関する知的財産法の一部条項を詳細に規定し、その施行ガイドラインを提供する政府の2006年9月22日付政令第103/2006/ND-CP号の施行ガイドラインを提供する省令第01/2007/TT-BKHCN号
https://www.jpo.go.jp/system/laws/gaikoku/document/mokuji/vietnam-sangyou_syourei.pdf
|
|||
(公用語) a: Thông tư 13/2010/TT-BKHCN sửa đổi quy định của Thông tư 17/2009/TT-BKHCN và 01/2007/TT-BKHCN do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令01/2007/TT-BKHCNを改正する省令
http://congbao.chinhphu.vn/noi-dung-van-ban-so-13-2010-tt-bkhcn-725
|
2010 |
13/09/2010 |
|
(公用語) a: Thông tư số 18/2011/TT-BKHCN ngày 22 năm 7 năm 2011 của Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi, bổ sung một số quy định của Thông tư số 01/2007/TT-BKHCN ngày 14/02/2007, được sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 13/2010/TT-BKHCN ngày 31/7/2010 và Thông tư số 01/2008/TT-BKHCN ngày 25/02/2008, được sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 04/2009/TT-BKHCN ngày 27/3/2009
b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令01/2007/TT-BKHCNを改正する省令
http://congbao.chinhphu.vn/noi-dung-van-ban-so-18-2011-tt-bkhcn-2435
|
2011 |
05/09/2011 |
|
(英語) a: Circular No. 18/2011/TT-BKHCN of July 22, 2011, amending and supplementing some provisions of Circular No. 01/2007/TTBKHCN of February 14, 2007, as amended and supplemented by Circular No. 13/2010/TTBKHCN of July 31, 2010, and Circular No. 01/2008/TT-BKHCN of February 25, 2008, as amended and supplemented by Circular No. 04/2009/TT-BKHCN of March 27, 2009
https://wipolex.wipo.int/en/text/330755
|
|||
(公用語) a: Thông tư số 05/2013/TT-BKHCN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 01/2007/TT-BKHCN ngày 14/02/2007 hướng dẫn thi hành Nghị định số 103/2006/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp, được sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 13/2010/TT-BKHCN ngày 30//7/2010 và Thông tư số 18/2011/TT-BKHCN ngày 22/7/2011.
b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令01/2007/TT-BKHCNを改正する省令
http://congbao.chinhphu.vn/noi-dung-van-ban-so-05-2013-tt-bkhcn-3311
|
2013 |
06/04/2013 |
|
(公用語) a: Thông tư số 05/2013/TT-BKHCN ngày 20/02/2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 01/2007/TT-BKHCN ngày 14/02/2007 hướng dẫn thi hành nghị định số 103/2006/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của luật sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp, được sửa đổi, bổ sung theo thông tư số 13/2010/TT-BKHCN ngày 30/7/2010 và Thông tư số 18/2011/TT-BKHCN ngày 22/7/2011
b. Circular No.05/2013/TT-BKHCN 2013年2月20日、政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令01/2007/TT-BKHCNを一部改正する省令
https://wipolex.wipo.int/en/text/446618
|
2013 |
20/02/2013 |
|
(公用語) a: Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN ngày 30 năm 06 năm 2016 của Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 01/2007/TT-BKHCN ngày 14 tháng 02 năm 2007 hướng dẫn thi hành Nghị định số 103/2006/NĐ-CP ngày 22 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp, được sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 13/2010/TT-BKHCN ngày 30 tháng 7 năm 2010, Thông tư số 18/2011/TT-BKHCN ngày 22 tháng 7 năm 2011 và Thông tư số 05/2013/TT-BKHCN ngày 20 tháng 02 năm 2013
b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令01/2007/TT-BKHCNを改正する省令
http://congbao.chinhphu.vn/noi-dung-van-ban-so-16-2016-tt-bkhcn-25022?cbid=19735
|
2016 |
15/01/2018 |
|
(英語) a: Circular No. 16/2016/TT-BKHCN of June 30, 2016, amending and supplementing a number of Articles of Circular No. 01/2007/TT-BKHCN of February 14, 2007
https://wipolex.wipo.int/en/text/466093
|
|||
a: Số: 07/VBHN-BKHCN THÔNG TƯ HƯỚNG DẪN THI HÀNH NGHỊ ĐỊNH SỐ 103/2006/NĐ-CP NGÀY 22 THÁNG 9 NĂM 2006 CỦA CHÍNH PHỦ QUY ĐỊNH CHI TIẾT VÀ HƯỚNG DẪN THI HÀNH MỘT SỐ ĐIỀU CỦA LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ VỀ SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP
b. 政府決議103/2006/NĐ-CPの詳細規定を定める科学技術省令01/2007/TT-BKHCN(2010, 2011, 2013, 2016の改正省令を反映した合冊版)
|
2010 2011 2013 2016 |
15/01/2018 (2016年改正の施行日) |
|
関連記事:「ベトナムにおける第一国出願制度」(2019.8.15) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/17627/
関連記事:「ベトナムの特許・実用新案関連の法律、規則、審査基準等」(2019.2.21) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/16556/
関連記事:「ベトナムの意匠関連の法律、規則、審査基準等」(2019.2.21) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/16559/
関連記事:「ベトナムにおける特許年金制度の概要」(2018.10.11) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/15961/
関連記事:「ベトナムにおける寄託微生物関連発明に関する実務」(2018.8.16) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/15662/
関連記事:「ベトナムにおける特許権の共有と共同出願」(2018.3.27) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/14742/
関連記事:「ベトナムにおけるマドリッド協定議定書の基礎商標の同一性の認証」(2017.6.1) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/application/13766/
関連記事:「ベトナムにおける共同開発契約」(2017.3.9) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/13234/
関連記事:「ベトナムにおける技術ライセンス契約」(2017.3.6) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/13228/
関連記事:「ベトナムにおける特許ライセンス契約の基礎および留意事項」(2016.6.30) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/12211/
関連記事:「ベトナムにおける商標ライセンス契約の留意点」(2016.6.22) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/etc/11810/
関連記事:「ベトナムにおける遺伝資源の利用と特許制度」(2016.4.27) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/application/11881/
関連記事:「ベトナムにおける商標審査基準関連資料」(2016.3.1) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/application/10292/
関連記事:「ベトナムにおける特許審査基準関連資料」(2016.1.29) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/application/10250/
|
|
|
|
著作権 |
(公用語) a: Nghị định số 22/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 02 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật sở hữu trí tuệ năm 2009 về quyền tác giả, quyền liên quan
|
2018
|
10/04/2018 |
(英語) a: Decree No. 22/2018/ND-CP of February 23, 2013, on Guidelines for Certain Number of Articles of the Intellectual Property Law and Law on Amendments to the Intellectual Property Law 2009 in Terms of Copyright and Related Rights
https://wipolex.wipo.int/en/text/472667
|
|||
関連記事:「ベトナムにおいて商標権・意匠権侵害を主張された場合の対抗措置」(2015.5.22) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/judgment/8622/
|
|
|
|
不正競争 |
(公用語) a: Luật 23/2018/QH14, Luật Cạnh tranh
b: 旧競争法27/2004/QH11は新法となるLuật 23/2018/QH14の施行日に失効した。
http://congbao.chinhphu.vn/noi-dung-van-ban-so-23-2018-qh14-26888
|
2018 |
01/07/2019 |
関連記事:「ベトナムにおける物品デザインの商標的保護」(2018.9.20) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/15847/
関連記事:「ベトナムにおける「.vn」ドメイン名紛争の解決」(2015.3.31) https://www.globalipdb.inpit.go.jp/etc/8508/
|
|
|
(2) 審査基準等
オンラインで入手可能なものはない。
関連記事:「ベトナムにおける商標審査基準関連資料」(2016.3.1)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/application/10292/
関連記事:「ベトナムにおける特許審査基準関連資料」(2016.1.29)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/application/10250/
(3) 主な条約・協定(加盟状況)
条約名 |
加盟 |
加盟予定 (YYYY) |
未加盟 |
(1) パリ条約 (工業所有権の保護に関するパリ条約) |
☒ |
☐ ( ) |
☐ |
(2) PCT (特許協力条約) |
☒ |
☐ ( ) |
☐ |
(3) TRIPs (知的所有権の貿易関連の側面に関する協定) |
☒ |
☐ ( ) |
☐ |
(4) PLT (特許法条約) |
☐ |
☐ ( ) |
☒ |
(5) IPC (国際特許分類に関するストラスブール協定) |
☒ |
☐ ( ) |
☐ |
(6) ハーグ協定 (意匠の国際登録に関するハーグ協定) |
☐ |
☒ (2019) |
☐ |
(7) ロカルノ協定 (意匠の国際分類を定めるロカルノ協定) |
☒ |
☐ ( ) |
☐ |
(8) マドリッド協定 (標章の国際登録に関するマドリッド協定議定書) |
☒ |
☐ ( ) |
☐ |
(9) TLT (商標法条約) |
☐ |
☐ ( ) |
☐ |
(10) STLT (商標法に関するシンガポール条約) |
☐ |
☐ ( ) |
☐ |
(11) ニース協定 (標章の登録のため商品及びサービスの国際分類に関するニース協定) |
☒ |
☐ ( ) |
☐ |
(12) ベルヌ条約 (文学的及び美術的著作物の保護に関するベルヌ条約) |
☒ |
☐ ( ) |
☐ |
(13) WCT (著作権に関する世界知的所有権機関条約) |
☐ |
☐ ( ) |
☐ |
(14) WPPT (実演及びレコードに関する世界知的所有権機関条約) |
☐ |
☐ ( ) |
☐ |
関連記事:「ベトナムにおけるパリ条約ルートおよびPCTルートの特許出願の差異」(2015.3.31)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/application/8518/
3. 料金表
[情報1]
(公用語) Title: THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SC/GPHI (4. Phí, lệ phí đăng ký sáng chế/giải pháp hữu ích) http://www.noip.gov.vn/web/guest/sang-che-gphi
|
(英語) Title: REGISTRATION PROCEDURE FOR PATENTS (4. Fees and charges for invention or utility solution registration) http://www.noip.gov.vn/en_US/web/english/patents
|
[情報2]
(公用語) Title: THỦ TỤC ĐĂNG KÝ KIỂU DÁNG CÔNG NGHIỆP (4. Phí, lệ phí đăng ký kiểu dáng công nghiệp) http://www.noip.gov.vn/kieu-dang-cong-nghiep
|
(英語) Title: REGISTRATION PROCEDURE FOR INDUSTRIAL DESIGNS (4. Fees and charges for industrial design registration) http://www.noip.gov.vn/en_US/web/english/industrial-designs
|
[情報3]
(公用語) Title: THỦ TỤC ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU (4. Phí, lệ phí đăng ký nhãn hiệu) http://www.noip.gov.vn/web/guest/nhan-hieu
|
(英語) Title: REGISTRATION PROCEDURE FOR TRADEMARKS (4. Fees and charges for trademark registration) http://www.noip.gov.vn/en_US/web/english/trademarks
|
■ソース
・日本国特許庁・日本貿易振興機構(ジェトロ)
・世界知的所有権機関
・Cục Sở hữu trí tuệ(Intellectual Property Office of Vietnam)
・関連記事「ベトナムにおける特許審査基準関連資料」(2016.1.29)
https://www.globalipdb.inpit.go.jp/laws/10250/
■本文書の作成者
特許業務法人 ナガトアンドパートナーズ■協力
日本国際知的財産保護協会■本文書の作成時期
2019.08.14